Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 加劲

Pinyin: jiā jìn

Meanings: Tăng cường sức mạnh hoặc nỗ lực, To put in more effort or strength., ①增加气力;努力。[例]加劲工作。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 力, 口

Chinese meaning: ①增加气力;努力。[例]加劲工作。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh cần sự nỗ lực nhiều hơn.

Example: 他加劲完成了任务。

Example pinyin: tā jiā jìn wán chéng le rèn wu 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã cố gắng hết sức để hoàn thành nhiệm vụ.

加劲
jiā jìn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tăng cường sức mạnh hoặc nỗ lực

To put in more effort or strength.

增加气力;努力。加劲工作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

加劲 (jiā jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung