Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 加深
Pinyin: jiā shēn
Meanings: Làm sâu sắc thêm, tăng cường mức độ hiểu biết hoặc tình cảm., To deepen understanding or feelings., ①程度增加。[例]他们之间的积怨加深了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 力, 口, 氵, 罙
Chinese meaning: ①程度增加。[例]他们之间的积怨加深了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ mối quan hệ, cảm xúc, hoặc sự hiểu biết.
Example: 这次旅行加深了我们的友谊。
Example pinyin: zhè cì lǚ xíng jiā shēn le wǒ men de yǒu yì 。
Tiếng Việt: Chuyến đi này đã làm sâu sắc thêm tình bạn của chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm sâu sắc thêm, tăng cường mức độ hiểu biết hoặc tình cảm.
Nghĩa phụ
English
To deepen understanding or feelings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
程度增加。他们之间的积怨加深了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!