Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劝止
Pinyin: quàn zhǐ
Meanings: Khuyên ngăn, ngăn cản một hành động nào đó., To dissuade or prevent from doing something., ①劝阻。[例]没有劝止住。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 力, 又, 止
Chinese meaning: ①劝阻。[例]没有劝止住。
Grammar: Động từ mang ý nghĩa ngăn chặn một sự việc đang hoặc sắp xảy ra.
Example: 警察劝止人群不要靠近危险区域。
Example pinyin: jǐng chá quàn zhǐ rén qún bú yào kào jìn wēi xiǎn qū yù 。
Tiếng Việt: Cảnh sát khuyên ngăn đám đông không được đến gần khu vực nguy hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuyên ngăn, ngăn cản một hành động nào đó.
Nghĩa phụ
English
To dissuade or prevent from doing something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
劝阻。没有劝止住
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!