Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 劈账

Pinyin: pī zhàng

Meanings: Chia tiền, quyết toán tài khoản., To split the bill or settle accounts., ①按一定的比例分钱;拆账。[例]三七劈账。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 刀, 辟, 贝, 长

Chinese meaning: ①按一定的比例分钱;拆账。[例]三七劈账。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong tình huống thanh toán hóa đơn hoặc phân chia chi phí.

Example: 我们最后劈账,每人付了一半。

Example pinyin: wǒ men zuì hòu pī zhàng , měi rén fù le yí bàn 。

Tiếng Việt: Cuối cùng chúng tôi chia tiền, mỗi người trả một nửa.

劈账
pī zhàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chia tiền, quyết toán tài khoản.

To split the bill or settle accounts.

按一定的比例分钱;拆账。三七劈账

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

劈账 (pī zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung