Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 加封
Pinyin: jiā fēng
Meanings: Phong thêm tước vị hoặc bổng lộc., Grant additional titles or rewards., ①上封条。*②指帝王对臣子追加封予爵位、土地等。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 力, 口, 圭, 寸
Chinese meaning: ①上封条。*②指帝王对臣子追加封予爵位、土地等。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Example: 皇帝为表彰他的功勋,决定给他加封。
Example pinyin: huáng dì wèi biǎo zhāng tā de gōng xūn , jué dìng gěi tā jiā fēng 。
Tiếng Việt: Hoàng đế để ghi nhận công lao của ông ấy, quyết định phong thêm cho ông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong thêm tước vị hoặc bổng lộc.
Nghĩa phụ
English
Grant additional titles or rewards.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上封条
指帝王对臣子追加封予爵位、土地等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!