Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 力战

Pinyin: lì zhàn

Meanings: Chiến đấu hết sức, chiến đấu dũng mãnh, To fight with all one's might, to battle valiantly., ①努力奋战。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 丿, 𠃌, 占, 戈

Chinese meaning: ①努力奋战。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc cạnh tranh gay gắt.

Example: 士兵们力战到底。

Example pinyin: shì bīng men lì zhàn dào dǐ 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ đã chiến đấu hết mình đến cùng.

力战
lì zhàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến đấu hết sức, chiến đấu dũng mãnh

To fight with all one's might, to battle valiantly.

努力奋战

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...