Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 劝戒

Pinyin: quàn jiè

Meanings: Khuyên bảo và cảnh cáo., To advise and warn., ①勉励告诫。[例]劝戒友人使勿犯严重错误。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 力, 又, 廾, 戈

Chinese meaning: ①勉励告诫。[例]劝戒友人使勿犯严重错误。

Grammar: Thường sử dụng khi có mục tiêu cấm đoán hoặc nhắc nhở.

Example: 父母常常劝戒孩子不要沉迷游戏。

Example pinyin: fù mǔ cháng cháng quàn jiè hái zi bú yào chén mí yóu xì 。

Tiếng Việt: Cha mẹ thường khuyên bảo và cảnh báo con cái đừng mê mẩn trò chơi.

劝戒
quàn jiè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuyên bảo và cảnh cáo.

To advise and warn.

勉励告诫。劝戒友人使勿犯严重错误

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

劝戒 (quàn jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung