Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劒
Pinyin: jiàn
Meanings: Kiếm, Sword, ①同“剑”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①同“剑”。
Grammar: Là danh từ chỉ loại vũ khí cổ xưa, thường xuất hiện trong văn học hoặc lịch sử.
Example: 他手持一把鋒利的劍。
Example pinyin: tā shǒu chí yì bǎ fēng lì de jiàn 。
Tiếng Việt: Anh ta cầm trên tay một thanh kiếm sắc bén.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiếm
Nghĩa phụ
English
Sword
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“剑”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!