Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 加气

Pinyin: jiā qì

Meanings: Bơm thêm khí, thường dùng trong bơm lốp xe hoặc các thiết bị chứa khí., To pump/add gas, often used for inflating tires or gas containers., ①加入或注入气体。*②使空气以气泡形式存在于混凝土中(如使之耐冻和耐消除冰雪用的化学药品的侵蚀)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 力, 口, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①加入或注入气体。*②使空气以气泡形式存在于混凝土中(如使之耐冻和耐消除冰雪用的化学药品的侵蚀)。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, có thể đứng trước danh từ chỉ vật cần bơm khí.

Example: 请给我的自行车轮胎加气。

Example pinyin: qǐng gěi wǒ de zì xíng chē lún tāi jiā qì 。

Tiếng Việt: Xin hãy bơm thêm khí vào bánh xe đạp của tôi.

加气
jiā qì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bơm thêm khí, thường dùng trong bơm lốp xe hoặc các thiết bị chứa khí.

To pump/add gas, often used for inflating tires or gas containers.

加入或注入气体

使空气以气泡形式存在于混凝土中(如使之耐冻和耐消除冰雪用的化学药品的侵蚀)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...