Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劝教
Pinyin: quàn jiào
Meanings: Khuyên dạy, dạy dỗ qua lời khuyên., To teach through advice., ①劝勉教化。[例]劝教子侄。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 力, 又, 孝, 攵
Chinese meaning: ①劝勉教化。[例]劝教子侄。
Grammar: Động từ hai âm tiết, liên quan đến việc giáo dục hay dạy dỗ.
Example: 老师不仅讲课,还劝教学生做人的道理。
Example pinyin: lǎo shī bù jǐn jiǎng kè , hái quàn jiào xué shēng zuò rén de dào lǐ 。
Tiếng Việt: Giáo viên không chỉ giảng bài mà còn dạy dỗ học sinh cách làm người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuyên dạy, dạy dỗ qua lời khuyên.
Nghĩa phụ
English
To teach through advice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
劝勉教化。劝教子侄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!