Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 加压
Pinyin: jiā yā
Meanings: Tăng áp lực, gây áp lực lên ai/cái gì đó, To apply pressure or add stress., ①提高压力。[例]把高压气压入(油井),以增加邻井的油流量。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 力, 口, 厂, 圡
Chinese meaning: ①提高压力。[例]把高压气压入(油井),以增加邻井的油流量。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
Example: 公司对员工加压。
Example pinyin: gōng sī duì yuán gōng jiā yā 。
Tiếng Việt: Công ty gây áp lực lên nhân viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tăng áp lực, gây áp lực lên ai/cái gì đó
Nghĩa phụ
English
To apply pressure or add stress.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
提高压力。把高压气压入(油井),以增加邻井的油流量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!