Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 力倍功半

Pinyin: lì bèi gōng bàn

Meanings: Tốn nhiều công sức nhưng kết quả thu được ít; làm việc không hiệu quả, Great effort for little result; working inefficiently., ①用锐利的器具凿或铲:劖石得泉。*②古代一种铲、斫工具。*③砭刺;刺:以劖刺之。*④讽刺:劖言讪语。*⑤剜;割:碎劖碎剁。*⑥铲除。*⑦姓氏。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 丿, 𠃌, 亻, 咅, 力, 工, 丨, 丷, 二

Chinese meaning: ①用锐利的器具凿或铲:劖石得泉。*②古代一种铲、斫工具。*③砭刺;刺:以劖刺之。*④讽刺:劖言讪语。*⑤剜;割:碎劖碎剁。*⑥铲除。*⑦姓氏。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào sự lãng phí công sức và thời gian do chọn sai cách làm.

Example: 如果方法不对,往往会力倍功半。

Example pinyin: rú guǒ fāng fǎ bú duì , wǎng wǎng huì lì bèi gōng bàn 。

Tiếng Việt: Nếu phương pháp không đúng, thường sẽ tốn nhiều công sức mà kết quả ít.

力倍功半
lì bèi gōng bàn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tốn nhiều công sức nhưng kết quả thu được ít; làm việc không hiệu quả

Great effort for little result; working inefficiently.

用锐利的器具凿或铲

劖石得泉

古代一种铲、斫工具

砭刺;刺

以劖刺之

讽刺

劖言讪语

剜;割

碎劖碎剁

铲除

姓氏

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

力倍功半 (lì bèi gōng bàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung