Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 加固

Pinyin: jiā gù

Meanings: Gia cố, làm cho vững chắc hơn, To reinforce or strengthen something., ①增加牢固的程度。[例]用水泥加固墙。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 力, 口, 古, 囗

Chinese meaning: ①增加牢固的程度。[例]用水泥加固墙。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong kỹ thuật xây dựng hoặc bảo trì.

Example: 需要加固这座桥。

Example pinyin: xū yào jiā gù zhè zuò qiáo 。

Tiếng Việt: Cần gia cố cây cầu này.

加固
jiā gù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia cố, làm cho vững chắc hơn

To reinforce or strengthen something.

增加牢固的程度。用水泥加固墙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

加固 (jiā gù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung