Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 力大无比

Pinyin: lì dà wú bǐ

Meanings: Sức mạnh vô song, không ai sánh bằng, Incomparably strong, unparalleled strength., ①形容力量巨大。指因质或性能使某物具有的力量(如体质健壮情况或军事组织中的巨大设备),能使之产生力量,或在抵抗、进攻、持久中显示出的巨大力量。[例]力大无比的人。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 13

Radicals: 丿, 𠃌, 一, 人, 尢, 比

Chinese meaning: ①形容力量巨大。指因质或性能使某物具有的力量(如体质健壮情况或军事组织中的巨大设备),能使之产生力量,或在抵抗、进攻、持久中显示出的巨大力量。[例]力大无比的人。

Grammar: Thành ngữ mang tính ca ngợi, dùng để nhấn mạnh sức mạnh vượt trội của một người.

Example: 他力大无比,能举起几百斤。

Example pinyin: tā lì dà wú bǐ , néng jǔ qǐ jǐ bǎi jīn 。

Tiếng Việt: Anh ta có sức mạnh vô song, có thể nâng hàng trăm cân.

力大无比
lì dà wú bǐ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức mạnh vô song, không ai sánh bằng

Incomparably strong, unparalleled strength.

形容力量巨大。指因质或性能使某物具有的力量(如体质健壮情况或军事组织中的巨大设备),能使之产生力量,或在抵抗、进攻、持久中显示出的巨大力量。力大无比的人

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...