Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 劝解

Pinyin: quàn jiě

Meanings: Hòa giải, giúp đỡ hai bên hiểu và đồng thuận., To mediate and reconcile., ①调停、排解纠纷。[例]劝导宽解。[例]大家劝解了半天,她才消了气。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 力, 又, 角

Chinese meaning: ①调停、排解纠纷。[例]劝导宽解。[例]大家劝解了半天,她才消了气。

Grammar: Động từ liên quan đến việc giải quyết mâu thuẫn giữa các bên.

Example: 村长帮助劝解两家的矛盾。

Example pinyin: cūn zhǎng bāng zhù quàn jiě liǎng jiā de máo dùn 。

Tiếng Việt: Trưởng thôn giúp hòa giải mâu thuẫn giữa hai gia đình.

劝解
quàn jiě
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hòa giải, giúp đỡ hai bên hiểu và đồng thuận.

To mediate and reconcile.

调停、排解纠纷。劝导宽解。大家劝解了半天,她才消了气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

劝解 (quàn jiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung