Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 加上
Pinyin: jiā shàng
Meanings: Thêm vào, cộng thêm, To add, in addition to.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: other
Stroke count: 8
Radicals: 力, 口, ⺊, 一
Grammar: Có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu để bổ sung thông tin.
Example: 加上一些糖会更好喝。
Example pinyin: jiā shàng yì xiē táng huì gèng hǎo hē 。
Tiếng Việt: Thêm một ít đường sẽ ngon hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thêm vào, cộng thêm
Nghĩa phụ
English
To add, in addition to.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!