Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 性命
Pinyin: xìng mìng
Meanings: Mạng sống, tính mạng, Life, existence, ①指生物的生命。[例]苟全性命于乱世。——诸葛亮《出师表》。[例]偷性命。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。[例]身心性命。——清·刘开《问说》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 忄, 生, 亼, 叩
Chinese meaning: ①指生物的生命。[例]苟全性命于乱世。——诸葛亮《出师表》。[例]偷性命。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。[例]身心性命。——清·刘开《问说》。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường được sử dụng trong những ngữ cảnh liên quan đến sự sống còn hoặc nguy hiểm.
Example: 他的性命危在旦夕。
Example pinyin: tā de xìng mìng wēi zài dàn xī 。
Tiếng Việt: Tính mạng của anh ấy đang lâm nguy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mạng sống, tính mạng
Nghĩa phụ
English
Life, existence
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指生物的生命。苟全性命于乱世。——诸葛亮《出师表》。偷性命。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。身心性命。——清·刘开《问说》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!