Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 急救
Pinyin: jí jiù
Meanings: Cấp cứu (người bị tai nạn, bệnh nặng)., First aid; emergency rescue., ①紧急救治。[例]急救包。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 刍, 心, 攵, 求
Chinese meaning: ①紧急救治。[例]急救包。
Grammar: Có thể dùng làm động từ hoặc danh từ. Khi làm động từ, đi kèm với đối tượng nhận hành động (cấp cứu ai đó).
Example: 他学过急救知识。
Example pinyin: tā xué guò jí jiù zhī shi 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã học qua kiến thức về cấp cứu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cấp cứu (người bị tai nạn, bệnh nặng).
Nghĩa phụ
English
First aid; emergency rescue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
紧急救治。急救包
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!