Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 急潮
Pinyin: jí cháo
Meanings: Dòng triều lên mạnh, nhanh chóng., A rapidly rising tide., ①波涛翻腾的海;尤指由两股湍流汇合的海。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 刍, 心, 朝, 氵
Chinese meaning: ①波涛翻腾的海;尤指由两股湍流汇合的海。
Grammar: Tương tự như 急湍, là danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên liên quan đến dòng nước, thường đi kèm với các động từ chỉ trạng thái hoặc thay đổi.
Example: 海水急潮上涨,淹没了岸边。
Example pinyin: hǎi shuǐ jí cháo shàng zhǎng , yān mò le àn biān 。
Tiếng Việt: Dòng triều lên mạnh làm ngập bờ biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dòng triều lên mạnh, nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
A rapidly rising tide.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
波涛翻腾的海;尤指由两股湍流汇合的海
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!