Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 急如星火
Pinyin: jí rú xīng huǒ
Meanings: Khẩn cấp như sao băng, cực kỳ gấp rút., As urgent as a falling star, extremely pressing., 星火流星。象流星的光从空中急闪而过。形容非常急促紧迫。[出处]晋·李密《陈情表》“州司临门,急于星火。”[例]闺臣心内虽~,偏偏婉如同田凤聁的哥哥田廷结了婚姻。——清·李汝珍《镜花缘》第九十四回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 刍, 心, 口, 女, 日, 生, 人, 八
Chinese meaning: 星火流星。象流星的光从空中急闪而过。形容非常急促紧迫。[出处]晋·李密《陈情表》“州司临门,急于星火。”[例]闺臣心内虽~,偏偏婉如同田凤聁的哥哥田廷结了婚姻。——清·李汝珍《镜花缘》第九十四回。
Grammar: Thành ngữ miêu tả mức độ khẩn cấp cao, thường dùng làm trạng ngữ trong câu.
Example: 这件事情急如星火,必须马上解决。
Example pinyin: zhè jiàn shì qíng jí rú xīng huǒ , bì xū mǎ shàng jiě jué 。
Tiếng Việt: Việc này cực kỳ gấp rút, phải giải quyết ngay lập tức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khẩn cấp như sao băng, cực kỳ gấp rút.
Nghĩa phụ
English
As urgent as a falling star, extremely pressing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
星火流星。象流星的光从空中急闪而过。形容非常急促紧迫。[出处]晋·李密《陈情表》“州司临门,急于星火。”[例]闺臣心内虽~,偏偏婉如同田凤聁的哥哥田廷结了婚姻。——清·李汝珍《镜花缘》第九十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế