Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 怨气

Pinyin: yuàn qì

Meanings: Sự bực tức, oán trách, Feelings of resentment and frustration, ①怨恨之气。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 夗, 心, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①怨恨之气。

Grammar: Danh từ, thường đi cùng với các cụm từ như “一肚子怨气” (đầy bụng bực tức).

Example: 他心里有一股怨气。

Example pinyin: tā xīn lǐ yǒu yì gǔ yuàn qì 。

Tiếng Việt: Trong lòng anh ta có một cảm giác bực tức và oán trách.

怨气
yuàn qì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự bực tức, oán trách

Feelings of resentment and frustration

怨恨之气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

怨气 (yuàn qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung