Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 思虑

Pinyin: sī lǜ

Meanings: Suy nghĩ, lo lắng, cân nhắc., Thoughts, worries, considerations., ①思索考虑。[例]思虑周详。*②仔细考虑。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 心, 田, 虍

Chinese meaning: ①思索考虑。[例]思虑周详。*②仔细考虑。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện với động từ như “减轻” (giảm bớt) hay “消除” (loại bỏ).

Example: 不要过度思虑,保持乐观很重要。

Example pinyin: bú yào guò dù sī lǜ , bǎo chí lè guān hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Đừng suy nghĩ quá mức, giữ lạc quan là điều quan trọng.

思虑
sī lǜ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy nghĩ, lo lắng, cân nhắc.

Thoughts, worries, considerations.

思索考虑。思虑周详

仔细考虑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

思虑 (sī lǜ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung