Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 思慕

Pinyin: sī mù

Meanings: Nhớ nhung, khao khát ai đó hoặc điều gì đó., To yearn for or miss someone/something deeply., ①怀念;追慕。感到有强烈的愿望和渴望。[例]思慕之心。[例]日夜思慕。[例]我们见到了日夜思慕的英雄。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 心, 田, 㣺, 莫

Chinese meaning: ①怀念;追慕。感到有强烈的愿望和渴望。[例]思慕之心。[例]日夜思慕。[例]我们见到了日夜思慕的英雄。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước bổ ngữ chỉ đối tượng (như 思慕家乡 - nhớ quê hương). Có sắc thái tình cảm sâu đậm.

Example: 他对远方的家乡充满思慕。

Example pinyin: tā duì yuǎn fāng de jiā xiāng chōng mǎn sī mù 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất nhớ quê hương ở xa.

思慕
sī mù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhớ nhung, khao khát ai đó hoặc điều gì đó.

To yearn for or miss someone/something deeply.

怀念;追慕。感到有强烈的愿望和渴望。思慕之心。日夜思慕。我们见到了日夜思慕的英雄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...