Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 思绪
Pinyin: sī xù
Meanings: Dòng suy nghĩ, tâm tư., Train of thought, mental state., ①思路的线索、头绪。[例]他在马上继续想了许多问题,从过去想到未来,从自己想到敌人,思绪飞腾,不能自止。——姚雪垠《李自成》。*②心情。[例]思绪不佳。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 心, 田, 纟, 者
Chinese meaning: ①思路的线索、头绪。[例]他在马上继续想了许多问题,从过去想到未来,从自己想到敌人,思绪飞腾,不能自止。——姚雪垠《李自成》。*②心情。[例]思绪不佳。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện với động từ như “打断” (đứt đoạn) hay “飘” (bay).
Example: 她的思绪飘得很远。
Example pinyin: tā de sī xù piāo dé hěn yuǎn 。
Tiếng Việt: Dòng suy nghĩ của cô ấy bay rất xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dòng suy nghĩ, tâm tư.
Nghĩa phụ
English
Train of thought, mental state.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
思路的线索、头绪。他在马上继续想了许多问题,从过去想到未来,从自己想到敌人,思绪飞腾,不能自止。——姚雪垠《李自成》
心情。思绪不佳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!