Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 怨言

Pinyin: yuàn yán

Meanings: Lời phàn nàn, oán trách, Complaints or grievances, ①埋怨话。[例]毫无怨言。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 夗, 心, 言

Chinese meaning: ①埋怨话。[例]毫无怨言。

Grammar: Danh từ, thường đứng sau các động từ như “有” (có), “发泄” (phát tiết).

Example: 他对公司有很多怨言。

Example pinyin: tā duì gōng sī yǒu hěn duō yuàn yán 。

Tiếng Việt: Anh ta có rất nhiều lời phàn nàn về công ty.

怨言
yuàn yán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời phàn nàn, oán trách

Complaints or grievances

埋怨话。毫无怨言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...