Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怪僻
Pinyin: guài pì
Meanings: Kỳ quặc, lập dị, Eccentric, peculiar, ①古怪而罕见的。[例]张文的爷,是前清的举人,脾气极怪僻。——庐隐《灵海潮汐》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 圣, 忄, 亻, 辟
Chinese meaning: ①古怪而罕见的。[例]张文的爷,是前清的举人,脾气极怪僻。——庐隐《灵海潮汐》。
Grammar: Tính từ, thường dùng để miêu tả tính cách, hành vi của con người.
Example: 他的性格很怪僻。
Example pinyin: tā de xìng gé hěn guài pì 。
Tiếng Việt: Tính cách của anh ta rất kỳ quặc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỳ quặc, lập dị
Nghĩa phụ
English
Eccentric, peculiar
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古怪而罕见的。张文的爷,是前清的举人,脾气极怪僻。——庐隐《灵海潮汐》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!