Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 思维能力
Pinyin: sī wéi néng lì
Meanings: Khả năng tư duy., Thinking ability, cognitive capacity., ①思维的本能或能力;尤指合乎逻辑地进行思维的能力。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 心, 田, 纟, 隹, 䏍, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①思维的本能或能力;尤指合乎逻辑地进行思维的能力。
Grammar: Danh từ ghép bốn âm tiết, thường đi kèm với các động từ như “提高” (nâng cao), “培养” (bồi dưỡng).
Example: 提高学生的思维能力是教育的重要目标。
Example pinyin: tí gāo xué shēng de sī wéi néng lì shì jiào yù de zhòng yào mù biāo 。
Tiếng Việt: Nâng cao khả năng tư duy của học sinh là mục tiêu quan trọng của giáo dục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khả năng tư duy.
Nghĩa phụ
English
Thinking ability, cognitive capacity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
思维的本能或能力;尤指合乎逻辑地进行思维的能力
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế