Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 急切

Pinyin: jí qiè

Meanings: Mong muốn khẩn thiết, cấp bách., Urgent, pressing desire., ①紧急迫切。[例]急切的感情。*②匆忙;仓猝。[例]急切间想不出有谁能来帮忙。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 刍, 心, 七, 刀

Chinese meaning: ①紧急迫切。[例]急切的感情。*②匆忙;仓猝。[例]急切间想不出有谁能来帮忙。

Grammar: Dùng để mô tả trạng thái tâm lý của chủ thể. Thường đi kèm với động từ như 等待 (chờ đợi), 希望 (hy vọng).

Example: 他急切地等待着考试成绩。

Example pinyin: tā jí qiè dì děng dài zhe kǎo shì chéng jì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang mong chờ kết quả thi một cách cấp bách.

急切
jí qiè
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mong muốn khẩn thiết, cấp bách.

Urgent, pressing desire.

紧急迫切。急切的感情

匆忙;仓猝。急切间想不出有谁能来帮忙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

急切 (jí qiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung