Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敌特
Pinyin: dí tè
Meanings: Gián điệp hoặc đặc vụ của kẻ địch., Enemy spy or special agent., ①敌方派来的特务。[例]敌特很狡猾。*②敌人派来的代理人。[例]肃清敌特。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 攵, 舌, 寺, 牛
Chinese meaning: ①敌方派来的特务。[例]敌特很狡猾。*②敌人派来的代理人。[例]肃清敌特。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc đấu tranh chính trị để chỉ những người làm nhiệm vụ do thám cho kẻ địch.
Example: 他们抓获了一名敌特。
Example pinyin: tā men zhuā huò le yì míng dí tè 。
Tiếng Việt: Họ đã bắt giữ một gián điệp của kẻ địch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gián điệp hoặc đặc vụ của kẻ địch.
Nghĩa phụ
English
Enemy spy or special agent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敌方派来的特务。敌特很狡猾
敌人派来的代理人。肃清敌特
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!