Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敢怕

Pinyin: gǎn pà

Meanings: Dám sợ, dám lo lắng (ít dùng phổ biến)., To dare to be afraid or worried (less commonly used)., ①也许,恐怕。[例]百把吨敢怕有。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 乛, 攵, 耳, 忄, 白

Chinese meaning: ①也许,恐怕。[例]百把吨敢怕有。

Grammar: Đây là một từ ít gặp, mang sắc thái tiêu cực, chỉ những ai e ngại rủi ro.

Example: 他敢怕失败,所以不敢尝试新事物。

Example pinyin: tā gǎn pà shī bài , suǒ yǐ bù gǎn cháng shì xīn shì wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy dám lo sợ thất bại nên không dám thử những điều mới mẻ.

敢怕
gǎn pà
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dám sợ, dám lo lắng (ít dùng phổ biến).

To dare to be afraid or worried (less commonly used).

也许,恐怕。百把吨敢怕有

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敢怕 (gǎn pà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung