Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敌档
Pinyin: dí dàng
Meanings: Kẻ địch ngang hàng, đối thủ cạnh tranh trực tiếp., Equal opponent or direct competitor., ①曲艺术语。苏州评弹等指在同一地区相邻处同时演出的本门类的两档或两档以上的演员。——亦称“对档”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 攵, 舌, 当, 木
Chinese meaning: ①曲艺术语。苏州评弹等指在同一地区相邻处同时演出的本门类的两档或两档以上的演员。——亦称“对档”。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ đối thủ hoặc kẻ địch cụ thể trong một cuộc thi hoặc so tài.
Example: 这场比赛的敌档实力很强。
Example pinyin: zhè chǎng bǐ sài de dí dàng shí lì hěn qiáng 。
Tiếng Việt: Đối thủ trong trận đấu này rất mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ địch ngang hàng, đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
Nghĩa phụ
English
Equal opponent or direct competitor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
曲艺术语。苏州评弹等指在同一地区相邻处同时演出的本门类的两档或两档以上的演员。——亦称“对档”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!