Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敏锐

Pinyin: mǐn ruì

Meanings: Sắc bén, nhạy bén (trong nhận thức hoặc phân tích)., Sharp, keen (in perception or analysis)., ①对感官刺激反应性强。[例]敏锐的洞察力。*②知觉精细而灵敏。[例]敏锐的审美眼光。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 攵, 每, 兑, 钅

Chinese meaning: ①对感官刺激反应性强。[例]敏锐的洞察力。*②知觉精细而灵敏。[例]敏锐的审美眼光。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường được dùng làm định ngữ cho danh từ như 能力 (năng lực), 感觉 (cảm giác).

Example: 他有敏锐的洞察力。

Example pinyin: tā yǒu mǐn ruì de dòng chá lì 。

Tiếng Việt: Anh ấy có khả năng quan sát sắc bén.

敏锐
mǐn ruì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sắc bén, nhạy bén (trong nhận thức hoặc phân tích).

Sharp, keen (in perception or analysis).

对感官刺激反应性强。敏锐的洞察力

知觉精细而灵敏。敏锐的审美眼光

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...