Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Mở, bật, khởi động; khai sáng, gợi ý., To open, turn on, start; to enlighten, give a hint., ①同“启”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 启, 攵

Chinese meaning: ①同“启”。

Grammar: Động từ đa nghĩa, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh: vật lý (mở cửa), trừu tượng (khai sáng), kỹ thuật (khởi động).

Example: 啟动机器。

Example pinyin: qǐ dòng jī qì 。

Tiếng Việt: Khởi động máy móc.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở, bật, khởi động; khai sáng, gợi ý.

To open, turn on, start; to enlighten, give a hint.

同“启”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

啟 (qǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung