Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敘
Pinyin: xù
Meanings: Kể lại, tường thuật; sắp xếp theo thứ tự., Narrate; arrange in order., ①同“叙”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 余, 攵
Chinese meaning: ①同“叙”。
Grammar: Động từ này thường được dùng trong ngữ cảnh kể chuyện hoặc mô tả sự việc theo trình tự thời gian. Có thể đi kèm bổ ngữ chỉ mức độ hoặc trạng ngữ chỉ phương tiện.
Example: 他详细地敘述了昨天发生的事情。
Example pinyin: tā xiáng xì dì xù shù le zuó tiān fā shēng de shì qíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã tường thuật chi tiết về những gì xảy ra hôm qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kể lại, tường thuật; sắp xếp theo thứ tự.
Nghĩa phụ
English
Narrate; arrange in order.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“叙”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!