Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 救治
Pinyin: jiù zhì
Meanings: Cứu chữa, điều trị., To treat or cure., ①救护医治使脱离危险。[例]医生赶来救治病人。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 攵, 求, 台, 氵
Chinese meaning: ①救护医治使脱离危险。[例]医生赶来救治病人。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần được cứu chữa (如病人、伤者).
Example: 医生正在全力救治病人。
Example pinyin: yī shēng zhèng zài quán lì jiù zhì bìng rén 。
Tiếng Việt: Bác sĩ đang nỗ lực hết sức để cứu chữa bệnh nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứu chữa, điều trị.
Nghĩa phụ
English
To treat or cure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
救护医治使脱离危险。医生赶来救治病人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!