Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 教义

Pinyin: jiào yì

Meanings: Giáo lý, giáo điều trong tôn giáo., Doctrine or dogma within a religion., ①指一种宗教所信奉和宣扬的神学道理思想。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 孝, 攵, 丶, 乂

Chinese meaning: ①指一种宗教所信奉和宣扬的神学道理思想。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến tôn giáo, triết học hoặc lịch sử văn hóa.

Example: 基督教的教义影响深远。

Example pinyin: jī dū jiào de jiào yì yǐng xiǎng shēn yuǎn 。

Tiếng Việt: Giáo lý của đạo Cơ Đốc có ảnh hưởng sâu rộng.

教义 - jiào yì
教义
jiào yì

📷 CHÚ Ý – Tiền xu trên nền đen

教义
jiào yì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giáo lý, giáo điều trong tôn giáo.

Doctrine or dogma within a religion.

指一种宗教所信奉和宣扬的神学道理思想

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...