Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敌焰

Pinyin: dí yàn

Meanings: Khí thế của kẻ thù, sức mạnh áp đảo của đối phương., The momentum or overwhelming power of the enemy., ①敌人的气焰。[例]敌焰嚣张。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 攵, 舌, 火, 臽

Chinese meaning: ①敌人的气焰。[例]敌焰嚣张。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, mô tả khí thế hoặc sức mạnh của đối phương trong một hoàn cảnh gay gắt, thường đi kèm với các tính từ như 嚣张 (hung hăng).

Example: 敌焰嚣张,我们不能退缩。

Example pinyin: dí yàn áo zhāng , wǒ men bù néng tuì suō 。

Tiếng Việt: Khí thế của kẻ thù đang mạnh, chúng ta không thể lùi bước.

敌焰
dí yàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khí thế của kẻ thù, sức mạnh áp đảo của đối phương.

The momentum or overwhelming power of the enemy.

敌人的气焰。敌焰嚣张

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敌焰 (dí yàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung