Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 教训

Pinyin: jiào xùn

Meanings: Bài học; sự răn đe, Lesson; admonishment., ①指从错误或挫折中得到的经验。[例]水灾的教训。*②教育训练。[例]自无教训。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]十年生聚,十年教训。*③训导;训戒。[例]狠狠地教训了他。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 孝, 攵, 川, 讠

Chinese meaning: ①指从错误或挫折中得到的经验。[例]水灾的教训。*②教育训练。[例]自无教训。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]十年生聚,十年教训。*③训导;训戒。[例]狠狠地教训了他。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự phê phán hoặc rút kinh nghiệm.

Example: 这次失败给了我一个深刻的教训。

Example pinyin: zhè cì shī bài gěi le wǒ yí gè shēn kè de jiào xùn 。

Tiếng Việt: Sự thất bại lần này đã cho tôi một bài học sâu sắc.

教训
jiào xùn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bài học; sự răn đe

Lesson; admonishment.

指从错误或挫折中得到的经验。水灾的教训

教育训练。自无教训。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。十年生聚,十年教训

训导;训戒。狠狠地教训了他

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

教训 (jiào xùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung