Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敌舰

Pinyin: dí jiàn

Meanings: Tàu chiến của kẻ địch., Enemy warship., ①敌方的舰艇。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 攵, 舌, 舟, 见

Chinese meaning: ①敌方的舰艇。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hải chiến hoặc chiến tranh trên biển.

Example: 我军成功击沉了敌舰。

Example pinyin: wǒ jūn chéng gōng jī chén le dí jiàn 。

Tiếng Việt: Quân đội của chúng ta đã thành công đánh chìm tàu chiến của kẻ địch.

敌舰
dí jiàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tàu chiến của kẻ địch.

Enemy warship.

敌方的舰艇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敌舰 (dí jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung