Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 教程

Pinyin: jiào chéng

Meanings: Khóa học, chương trình giảng dạy., Course, tutorial., ①指某一学科的课程。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 孝, 攵, 呈, 禾

Chinese meaning: ①指某一学科的课程。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với chủ đề cụ thể như 编程教程 (khóa học lập trình).

Example: 我们正在学习一个编程教程。

Example pinyin: wǒ men zhèng zài xué xí yí gè biān chéng jiào chéng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đang học một khóa học lập trình.

教程
jiào chéng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khóa học, chương trình giảng dạy.

Course, tutorial.

指某一学科的课程

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...