Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 教徒
Pinyin: jiào tú
Meanings: Tín đồ, người theo một tôn giáo nào đó., Religious believer, follower of a religion., ①宗教的信仰者。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 孝, 攵, 彳, 走
Chinese meaning: ①宗教的信仰者。
Grammar: Danh từ, có thể kết hợp với các danh từ tôn giáo trước nó như 基督教徒 (tín đồ Kitô giáo), 佛教徒 (Phật tử)...
Example: 这些教徒每天都会祈祷。
Example pinyin: zhè xiē jiào tú měi tiān dōu huì qí dǎo 。
Tiếng Việt: Những tín đồ này cầu nguyện mỗi ngày.

📷 Minh họa vector khái niệm trừu tượng sự kiện Kitô giáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tín đồ, người theo một tôn giáo nào đó.
Nghĩa phụ
English
Religious believer, follower of a religion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宗教的信仰者
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
