Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 教本

Pinyin: jiào běn

Meanings: Sách giáo khoa, tài liệu giảng dạy., Textbook, teaching material., ①教科书;课本。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 孝, 攵, 本

Chinese meaning: ①教科书;课本。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học tập hoặc giảng dạy.

Example: 这本教本内容很丰富。

Example pinyin: zhè běn jiào běn nèi róng hěn fēng fù 。

Tiếng Việt: Cuốn sách giáo khoa này nội dung rất phong phú.

教本
jiào běn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sách giáo khoa, tài liệu giảng dạy.

Textbook, teaching material.

教科书;课本

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

教本 (jiào běn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung