Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敌酋

Pinyin: dí qiú

Meanings: Tướng lĩnh hoặc thủ lĩnh của kẻ địch., Enemy general or leader., ①敌人的首领。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 攵, 舌, 丷, 酉

Chinese meaning: ①敌人的首领。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh quân sự hoặc chiến tranh để chỉ người đứng đầu của phe đối địch.

Example: 我军俘虏了敌酋。

Example pinyin: wǒ jūn fú lǔ le dí qiú 。

Tiếng Việt: Quân đội của chúng ta đã bắt giữ được thủ lĩnh của kẻ địch.

敌酋
dí qiú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tướng lĩnh hoặc thủ lĩnh của kẻ địch.

Enemy general or leader.

敌人的首领

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敌酋 (dí qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung