Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 厚味
Pinyin: hòu wèi
Meanings: Mùi vị đậm đà, hương vị nặng, Rich flavor, strong taste, ①很浓的味道。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 㫗, 厂, 口, 未
Chinese meaning: ①很浓的味道。
Grammar: Danh từ ghép, thường sử dụng trong miêu tả thực phẩm hoặc đồ uống.
Example: 这道菜有厚味。
Example pinyin: zhè dào cài yǒu hòu wèi 。
Tiếng Việt: Món ăn này có hương vị đậm đà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùi vị đậm đà, hương vị nặng
Nghĩa phụ
English
Rich flavor, strong taste
Nghĩa tiếng trung
中文释义
很浓的味道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!