Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叉子
Pinyin: chā zi
Meanings: Cái nĩa (cụ thể hơn)., Fork (more specific).
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 丶, 又, 子
Grammar: Danh từ ghép, bổ nghĩa cụ thể hơn cho “叉”.
Example: 她用叉子吃沙拉。
Example pinyin: tā yòng chā zi chī shā lā 。
Tiếng Việt: Cô ấy dùng nĩa để ăn salad.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái nĩa (cụ thể hơn).
Nghĩa phụ
English
Fork (more specific).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!