Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 原粮
Pinyin: yuán liáng
Meanings: Lương thực chưa qua chế biến như thóc, gạo, ngô..., Raw grains such as rice, wheat, corn, etc., before processing., ①未经加工带皮壳的粮食。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 厂, 小, 白, 米, 良
Chinese meaning: ①未经加工带皮壳的粮食。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường chỉ loại ngũ cốc chưa qua chế biến.
Example: 农民收获了大量原粮。
Example pinyin: nóng mín shōu huò le dà liàng yuán liáng 。
Tiếng Việt: Nông dân thu hoạch được một lượng lớn lương thực thô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lương thực chưa qua chế biến như thóc, gạo, ngô...
Nghĩa phụ
English
Raw grains such as rice, wheat, corn, etc., before processing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
未经加工带皮壳的粮食
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!