Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 原封
Pinyin: yuán fēng
Meanings: Nguyên vẹn, chưa bị mở ra hoặc thay đổi., Intact, unopened, or unchanged., ①未打开的、保持原来的样子。[例]原封未动。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 厂, 小, 白, 圭, 寸
Chinese meaning: ①未打开的、保持原来的样子。[例]原封未动。
Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với trạng thái vật chất cụ thể.
Example: 这封信还是原封未动。
Example pinyin: zhè fēng xìn hái shì yuán fēng wèi dòng 。
Tiếng Việt: Bức thư này vẫn còn nguyên chưa mở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguyên vẹn, chưa bị mở ra hoặc thay đổi.
Nghĩa phụ
English
Intact, unopened, or unchanged.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
未打开的、保持原来的样子。原封未动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!