Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 参谋
Pinyin: cān móu
Meanings: Quân sư, cố vấn; Tham gia bàn bạc kế hoạch, Staff officer / advisor; to consult or discuss plans, ①用本义。[例]高下绿苗千顷尽,新陈红粟万廒空。——唐·许浑《汉水伤稼》。[例]有一伙有家当囤米的财主,贪那贵价,从家里廒中发出米去。——明·凌蒙初《三刻拍案惊奇》。[例]旧毡帽朋友把自己种出来的米送进了万盛米行的廒间。——叶圣陶《多收了三五斗》。[合]廒间(廒禀;粮仓)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 厶, 大, 彡, 某, 讠
Chinese meaning: ①用本义。[例]高下绿苗千顷尽,新陈红粟万廒空。——唐·许浑《汉水伤稼》。[例]有一伙有家当囤米的财主,贪那贵价,从家里廒中发出米去。——明·凌蒙初《三刻拍案惊奇》。[例]旧毡帽朋友把自己种出来的米送进了万盛米行的廒间。——叶圣陶《多收了三五斗》。[合]廒间(廒禀;粮仓)。
Grammar: Có thể là danh từ chỉ người có vai trò cố vấn hoặc động từ ám chỉ hành động tham gia vào việc lập kế hoạch.
Example: 他担任总司令的参谋。
Example pinyin: tā dān rèn zǒng sī lìng de cān móu 。
Tiếng Việt: Anh ấy đảm nhiệm vai trò cố vấn cho tổng tư lệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quân sư, cố vấn; Tham gia bàn bạc kế hoạch
Nghĩa phụ
English
Staff officer / advisor; to consult or discuss plans
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。高下绿苗千顷尽,新陈红粟万廒空。——唐·许浑《汉水伤稼》。有一伙有家当囤米的财主,贪那贵价,从家里廒中发出米去。——明·凌蒙初《三刻拍案惊奇》。旧毡帽朋友把自己种出来的米送进了万盛米行的廒间。——叶圣陶《多收了三五斗》。廒间(廒禀;粮仓)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!