Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叉锄
Pinyin: chā chú
Meanings: Dụng cụ lao động nông nghiệp giống như cuốc nhưng có hình dạng chữ Y., Agricultural tool similar to a hoe but with a Y-shape., ①有两个或更多叉齿,用于园中锄土或耕种的手持工具。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丶, 又, 助, 钅
Chinese meaning: ①有两个或更多叉齿,用于园中锄土或耕种的手持工具。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ công cụ lao động cụ thể.
Example: 农民用叉锄翻地。
Example pinyin: nóng mín yòng chā chú fān dì 。
Tiếng Việt: Nông dân dùng cuốc chữ Y để xới đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dụng cụ lao động nông nghiệp giống như cuốc nhưng có hình dạng chữ Y.
Nghĩa phụ
English
Agricultural tool similar to a hoe but with a Y-shape.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有两个或更多叉齿,用于园中锄土或耕种的手持工具
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!