Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叉鱼

Pinyin: chā yú

Meanings: Dùng giáo hoặc dụng cụ nhọn để bắt cá., To spear fish using a harpoon or sharp tool., ①用叉子捕鱼。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 丶, 又, 一, 田, 𠂊

Chinese meaning: ①用叉子捕鱼。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động cụ thể trong hoạt động săn bắt.

Example: 他擅长用叉子叉鱼。

Example pinyin: tā shàn cháng yòng chā zi chā yú 。

Tiếng Việt: Anh ấy giỏi dùng giáo để bắt cá.

叉鱼
chā yú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng giáo hoặc dụng cụ nhọn để bắt cá.

To spear fish using a harpoon or sharp tool.

用叉子捕鱼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叉鱼 (chā yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung